Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mind's eye


noun
the imaging of remembered or invented scenes (Freq. 1)
- I could see her clearly in my mind's eye
Hypernyms:
imagination, imaging, imagery, mental imagery


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.